Ảnh minh họa: Chi Mai

Năm nay tính điểm theo cách mới: tổng điểm 3 môn thi toán, văn, ngoại ngữ, tất cả đều tính theo hệ số 1. Thí sinh đậu nguyện vọng 1 thì không xét tiếp nguyện vọng 2, thí sinh đã đậu nguyện vọng 2 thì không xét tiếp nguyện vọng 3.

Các thí sinh trúng tuyển vào lớp 10 công lập sẽ nộp hồ sơ nhập học tại trường đã trúng tuyển từ ngày 12 đến 26-7. Sau 16h ngày 26-7, thí sinh không nộp hồ sơ nhập học thì trường sẽ xóa tên trong danh sách trúng tuyển.

Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 ở TP Hồ Chí Minh năm học 2022-2023 có 93.981 thí sinh tham dự. Tổng số học sinh vào hơn 100 trường THPT công lập năm học này là 72.800 chỉ tiêu.

Theo đó, điểm chuẩn lớp 10 năm học 2022-2023 của hơn 108  trường THPT tại TP Hồ Chí Minh cụ thể như sau: 

STTTrường THPTChỉ tiêuĐiểm chuẩn
NV1NV2NV3
Quận 1
1Trưng Vương6752121,522
2Bùi Thị Xuân74522,2522,523
3Ten Lơ Man54017,7518,7519
5Năng khiếu TDTT2101212,2514,5
5Lương Thế Vinh340212222,25
Quận 3
6Lê Quý Đôn56022,2522,523,5
7Nguyễn Thị Minh Khai69023,2523,523,75
8Lê Thị Hồng Gấm45013,514,2515
9Marie Curie120019,520,2520,5
10Nguyễn Thị Diệu6751616,516,75
Quận 4
11Nguyễn Trãi5851313,514
12Nguyễn Hữu Thọ7651515,515,75
Quận 5
13Trung học Thực hành ĐH Sài Gòn14020,7521,2521,75
14Hùng Vương108018,2518,518,75
15Trung học thực hành - ĐHSP35019,7520,2520,5
16Trần Khai Nguyên72020,2521,2522
17Trần Hữu Trang3601414,515
Quận 6
18Mạc Đĩnh Chi102022,7523,2523,75
19Bình Phú67519,519,7520
20Nguyễn Tất Thành72016,751717,25
21Phạm Phú Thứ6751515,2515,5
Quận 7
22Lê Thánh Tôn585171818,25
23Tân Phong63013,513,7514,75
24Ngô Quyền63019,7520,7521,25
25Nam Sài Gòn22518,751919,5
Quận 8
26Lương Văn Can6751212,2512,5
27Ngô Gia Tự67512,512,7513,5
28Tạ Quang Bửu5851515,515,75
29Nguyễn Văn Linh76510,510,7511
30Võ Văn Kiệt5851616,516,75
31Chuyên Năng khiếu
TDTT Nguyễn Thị Định
6351313,513,75
TP Thủ Đức
32Giồng Ông Tố45017,51818,25
33Thủ Thiêm63013,7514,2515,5
34Nguyễn Huệ67515,515,7516
35Phước Long54016,7517,2517,75
36Long Trường7651111,2512,25
37Nguyễn Văn Tăng76510,751111,5
38Dương Văn Thì4951414,7515
39Nguyễn Hữu Huân66023,2523,523,75
40Thủ Đức81020,520,520,75
41Tam Phú63017,2517,517,75
42Hiệp Bình63014,514,7515
43Đào Sơn Tây7651212,523
44Linh Trung85514,514,7515
45Bình Chiểu81012,513,2514
Quận 10
46Nguyễn Khuyến67517,518,2518,5
47Nguyễn Du59520,52121,25
48Nguyễn An Ninh67514,751516
49THCS-THPT Diên Hồng450141515,5
50THCS-THPT Sương Nguyệt Anh27013,7514,2515,5
Quận 11
51Nguyễn Hiền49018,518,7519
52Trần Quang Khải810161717,25
53Nam Kỳ Khởi Nghĩa67515,7516,2516,5
Quận 12
54Võ Trường Toản67520,7521,7522
55Trường Chinh81017,7518,2518,5
56Thạnh Lộc6301616,516,75
Quận Bình Thạnh
57Thanh Đa49514,7515,516,5
58Võ Thị Sáu85519,752021
59Gia Định10002323,523,75
60Phan Đăng Lưu67514,515,516,5
61Trần Văn Giàu72015,7516,517
62Hoàng Hoa Thám81018,518,7519
Quận Gò Vấp
63Gò Vấp58516,517,7518
64Nguyễn Công Trứ8552021,2522
65Trần Hưng Đạo90019,52020,25
66Nguyễn Trung Trực9001717,7518
Quận Phú Nhuận
67Phú Nhuận82522,523,523,75
68Hàn Thuyên63015,251616,75
Quận Tân Bình
69Tân Bình6751920,2521,25
70Nguyễn Chí Thanh6752020,520,75
71Nguyễn Thượng Hiền77524,2524,524,75
72Nguyễn Thái Bình67517,751818,25
Quận Tân Phú
73Trần Phú81022,752323,25
74Tây Thạnh9002122,2523
75Lê Trọng Tấn6751919,2519,5
Quận Bình Tân
76Vĩnh Lộc58516,2516,7517
77Nguyễn Hữu Cảnh63017,517,7518,25
78Bình Hưng Hòa72017,251818,5
79Bình Tân72014,51515,75
80An Lạc6751515,515,75
Huyện Bình Chánh
81Bình Chánh9001111,2511,5
82Tân Túc7651212,2513
83Vĩnh Lộc B85513,51414,25
84Năng khiếu TDTT Bình Chánh7501111,2511,5
85Phong Phú103510,510,7511
86Lê Minh Xuân7201414,514,75
87Đa Phước76510,510,7511
Huyện Cần Giờ
88THCS-THPT Thạnh An8010,510,7511
89Bình Khánh36010,510,7511
90Cần Thạnh40510,510,7511
91An Nghĩa40510510,7511
Huyện Củ Chi
92Củ Chi7651515,2515,75
93Quang Trung6751212,2512,5
94An Nhơn Tây72010,510,7511
95Trung Phú76512,751313,5
96Trung Lập54010,510,7511
97Phú Hòa5401212,2512,5
98Tân Thông Hội5851313,7514
Huyện Hóc Môn
99Nguyễn Hữu Cầu6302222,2522,5
100Lý Thường Kiệt495192020,25
101Bà Điểm63017,751818,5
102Nguyễn Văn Cừ58514,514,7515
103Nguyễn Hữu Tiến4951717,2517,5
104Phạm Văn Sáng63015,516,2516,75
105Hồ Thị Bi765151616,25
                                               Huyện Nhà Bè
106Long Thới36012,751313,25
107Phước Kiển6301212,2512,75
108Dương Văn Dương5851313,2513,5

CM